VIETNAMESE

tiếng Pháp

ENGLISH

French

  
NOUN

/frɛnʧ/

Tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức tại 29 quốc gia, đa phần là thành viên của la francophonie, một cộng đồng quốc gia Pháp ngữ. Nó là ngôn ngữ thứ nhất tại Pháp, tỉnh Québec của Canada, miền tây Thụy Sĩ, vùng Wallonia tại Bỉ, Monaco, một số phần nhất định khác của Canada và Hoa Kỳ, và tại những cộng đồng Pháp ngữ nhiều nơi.

Ví dụ

1.

Tôi biết một số tiếng Pháp.

I know some French.

2.

Tôi học tiếng Pháp.

I studied French.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Pháp (France): Đây là tên gọi chính thức của quốc gia nằm ở Tây Âu, nổi tiếng với văn hóa, lịch sử và ẩm thực đa dạng của mình.

Example: Paris là thủ đô của Pháp. (Paris is the capital of France.)

Pháp (French): Đây là ngôn ngữ chính thức và phổ biến nhất tại Pháp, cũng được nói và học ở nhiều quốc gia khác trên thế giới.

Example: Tôi đang học tiếng Pháp. (I am learning French.)

Người Pháp (Frenchman/Frenchwoman/French people): Người dân của Pháp.

Example: Anh ta là người Pháp. (He is French.)