VIETNAMESE

vách thạch cao

ENGLISH

drywall

  
NOUN

/ˈdraɪˌwɑl/

Vách thạch cao là những bức tường bao gồm sườn xương và tấm thạch cao dùng thay cho những bức tường xi măng để ngăn cách các không gian trong căn nhà.

Ví dụ

1.

Tòa nhà mới sử dụng nhiều vách thạch cao.

The new building uses a lot of drywall.

2.

Vách thạch cao là một tấm được làm bằng canxi sulfat dihydrat, có hoặc không có chất phụ gia.

Drywall is a panel made of calcium sulfate dihydrate, with or without additives.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của wall nhé!

Hit the wall

Định nghĩa: Gặp khó khăn không thể vượt qua; gặp phải sự cản trở không thể tiến xa hơn.

Ví dụ: Khi làm việc 18 giờ mỗi ngày, anh ta cuối cùng đã đụng vào bức tường. (After working 18 hours a day, he finally hit the wall.)

Talk to a brick wall

Định nghĩa: Cố gắng thuyết phục ai đó hiểu hoặc thay đổi ý kiến của họ, nhưng thất bại vì họ không lắng nghe hoặc không chịu thay đổi.

Ví dụ: Tôi đã cố gắng thuyết phục anh ấy đổi ý về việc di chuyển, nhưng tôi như đang nói chuyện với bức tường. (I tried to convince him to move, but it was like talking to a brick wall.)

Drive someone up the wall

Định nghĩa: Làm ai đó cực kỳ bực tức hoặc khó chịu.

Ví dụ: Âm nhạc ồn ào từ căn hộ hàng xóm đang làm tôi điên lên mất rồi! (The noisy music from the neighbor's apartment is driving me up the wall!)

Have one's back to the wall

Định nghĩa: Trong tình huống hoặc điều kiện khó khăn hoặc nguy hiểm, không còn cách nào khác ngoài việc phải đấu tranh hoặc chiến đấu.

Ví dụ: Trong cuộc chiến tranh này, chúng tôi thường xuyên đặt lưng vào tường. (In this war, we often have our back to the wall.)

Go to the wall

Định nghĩa: Phá sản hoặc thất bại, đặc biệt là về tài chính hoặc kinh doanh.

Ví dụ: Doanh nghiệp của anh ấy đã đi vào bế tắc và sắp phá sản. (His business has gone to the wall and is about to declare bankruptcy.)