VIETNAMESE

vách thạch cao

word

ENGLISH

drywall

  
NOUN

/ˈdraɪˌwɑl/

Vách thạch cao là những bức tường bao gồm sườn xương và tấm thạch cao dùng thay cho những bức tường xi măng để ngăn cách các không gian trong căn nhà.

Ví dụ

1.

Tòa nhà mới sử dụng nhiều vách thạch cao.

The new building uses a lot of drywall.

2.

Vách thạch cao là một tấm được làm bằng canxi sulfat dihydrat, có hoặc không có chất phụ gia.

Drywall is a panel made of calcium sulfate dihydrate, with or without additives.

Ghi chú

Từ drywall là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựngnội thất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Gypsum board – Tấm thạch cao Ví dụ: Drywall is also called gypsum board and is used to build interior walls. (Vách thạch cao còn được gọi là tấm thạch cao và được dùng để xây dựng vách ngăn bên trong.)

check Wall partition – Vách ngăn Ví dụ: Drywall is a popular wall partition material in modern buildings. (Vách thạch cao là vật liệu vách ngăn phổ biến trong các công trình hiện đại.)

check Soundproofing – Cách âm Ví dụ: Drywall can be combined with insulation for soundproofing. (Vách thạch cao có thể kết hợp với vật liệu cách nhiệt để cách âm.)

check Lightweight construction – Thi công nhẹ Ví dụ: Drywall is ideal for lightweight construction and easy installation. (Vách thạch cao lý tưởng cho thi công nhẹ và dễ lắp đặt.)