VIETNAMESE
ủng
ENGLISH
boots
/buts/
Ủng là một loại giày dùng để đi vào bàn chân người để bảo vệ tốt hơn nhiều so với giày thông thường nên được sử dụng trong các trường hợp cần bảo vệ đặc biệt hoặc lao động gắng sức mà không thể sử dụng các loại giày khác.
Ví dụ
1.
Đôi ủng này cần phải được nong ra.
These boots want stretching.
2.
Cô ấy mua đôi ủng cao cổ hôm qua.
She bought boots yesterday.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của boot nhé!
Give (someone) the boot:
Định nghĩa: Sa thải ai đó, thông thường vì họ không làm việc tốt hoặc không phù hợp với môi trường làm việc.
Ví dụ: Ông chủ đã quyết định đưa anh ta ra khỏi công ty sau khi anh ta không đạt được mục tiêu sản xuất. (The boss decided to give him the boot after he failed to meet the production targets.)
Pull oneself up by the bootstraps:
Định nghĩa: Tự cố gắng và nỗ lực mạnh mẽ để cải thiện tình hình của bản thân mà không có sự giúp đỡ từ bên ngoài.
Ví dụ: Dù không có ai giúp đỡ, cô ấy đã tự cố gắng mạnh mẽ và thành công. (Despite no one's help, she pulled herself up by the bootstraps and succeeded.)
Die with one's boots on:
Định nghĩa: Chết trong khi vẫn đang làm việc hoặc hoạt động, thường được sử dụng để miêu tả sự mạnh mẽ hoặc trung thành.
Ví dụ: Ông là một người lính đích thực, và anh ấy đã chết trong khi vẫn đang chiến đấu. (He was a true soldier, and he died with his boots on.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết