VIETNAMESE

tăm xỉa răng

tăm

ENGLISH

toothpick

  
NOUN

/ˈtuθˌpɪk/

Tăm xỉa răng là một thanh nhỏ làm bằng gỗ, nhựa, tre, kim loại, xương hoặc chất khác. Tăm được sử dụng để loại bỏ các vật bám trên răng, thường là sau bữa ăn. Tăm thường có một hoặc hai đầu nhọn để có thể đưa vào giữa các răng. Tăm cũng có thể được sử dụng để đưa một số loại thức ăn lên miệng.

Ví dụ

1.

Anh ấy xỉa răng bằng tăm xỉa răng.

He picked his teeth with a toothpick.

2.

A, họ cũng cần tăm xỉa răng mà, phải không?

They need toothpicks, don’t they?

Ghi chú

Một số idioms với từ tooth/teeth:

- by the skin of your teeth: chỉ vừa đạt được mục đích, hoặc suýt thất bại.

Ví dụ: I only passed my driving test by the skin of my teeth.

(Tôi chỉ suýt soát vượt qua bài kiểm tra lái xe của mình.)

- fight tooth and nail: chiến đấu tới cùng hoặc với sự quyết tâm lớn.

Ví dụ: The company is fighting tooth and nail to stay in business during the pandemic.

(Công ty đang chiến đấu tới cùng để duy trì hoạt động kinh doanh trong thời kỳ đại dịch.)

- long in the tooth: già cỗi, rất già

Ví dụ: He's a great candidate, but he may be a little long in the tooth for the job.

(Anh ấy là một ứng cử viên tuyệt vời, nhưng anh ấy hơi già cho công việc này.)

- tooth and comb: xem xét một cái gì đó một cách kỹ lưỡng và chi tiết.

Ví dụ: The auditor went through the company's books with a tooth and comb.

(Kiểm toán viên đã xem xét sổ sách của công ty một cách kỹ lưỡng.)