VIETNAMESE
máy đánh trứng
ENGLISH
electric mixer
/ɪˈlɛktrɪk ˈmɪksər/
Máy đánh trứng là một thiết bị gia dụng có kích thước vô cùng nhỏ gọn, chuyên dùng để chế biến các loại thực phẩm như: kem, bột.. và đặc biệt là trứng.
Ví dụ
1.
Hãy dùng máy đánh trứng để đánh trứng và đường.
Beat eggs and sugar with an electric mixer.
2.
Hãy cho tất cả các thành phần vào tô lớn của máy đánh trứng và trộn ở tốc độ thấp cho đến khi chúng hoà vào nhau.
Place all the ingredients in the large bowl of an electric mixer and mix on low speed until combined.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ thuộc word family "electric" nhé!
electric (adj.): thuộc về hoặc liên quan đến điện.
Example sentence (Ví dụ): Đèn điện phòng tắm của tôi bị hỏng. (My bathroom electric light is broken.)
electricity (n.): năng lượng điện, sự dùng điện.
Example sentence (Ví dụ): Cắt điện trong khu vực khiến cho nhiều người bị ảnh hưởng. (The electricity cut in the area affected many people.)
electrify (v.): biến cái gì thành điện hoặc làm cho cái gì chứa năng lượng điện.
Example sentence (Ví dụ): Nhà ga mới đã được điện đường ray (The new train station has been electrified.)
electrician (n.): người làm nghề điện.
Example sentence (Ví dụ): Anh ấy gọi một thợ điện để sửa chữa hệ thống điện nhà. (He called an electrician to fix the electrical system of the house.)
electrification (n.): quá trình biến cái gì đó thành điện hoặc việc cung cấp điện cho một khu vực.
Example sentence (Ví dụ): Dự án điện hóa nông thôn đã mang lại nhiều lợi ích cho cộng đồng. (The rural electrification project has brought many benefits to the community.)
electrode (n.): vật liệu dẫn điện được sử dụng để chuyển đổi năng lượng hoặc truyền dẫn điện.
Example sentence (Ví dụ): Các điện cực được sử dụng trong quá trình điện phân. (Electrodes are used in the process of electrolysis.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết