VIETNAMESE

nhà công vụ

khu tập thể

ENGLISH

official residence

  
NOUN

/əˈfɪʃᵊl ˈrɛzɪdᵊns/

Nhà công vụ là nhà được phân cho người đang làm việc công (thường là người có chức quyền hoặc cán bộ công nhân viên chức hoặc người có nhiệm vụ đặc thù), dùng để ở, tiếp khách hoặc các chức năng khác nhằm mục đích phục vụ việc công tương xứng với nhiệm vụ được giao.

Ví dụ

1.

Chúng tôi sống trong một ngôi nhà công vụ bên cạnh nhà máy.

We live in a official residence next to the factory.

2.

Tai nạn bên ngoài nhà công vụ George tại Gravesend kéo theo bạo lực ở trung tâm thị trấn.

The accident outside the George official residence at Gravesend led to violence in the town centre.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Resident (noun):

    • Người cư trú, người dân cư. (A person who lives in a particular place.)
      • Ví dụ: Anh ta là một cư dân của thành phố này từ năm 2005. (He has been a resident of this city since 2005.)

  • Residential (adjective):

    • Liên quan đến việc ở hoặc dành cho người ở. (Relating to living or suitable for living.)
      • Ví dụ: Khu vực dân cư này rất yên tĩnh và an toàn. (This residential area is very quiet and safe.)

  • Residence (noun):

    • Nơi cư trú, nơi ở. (A place where one lives; a dwelling.)
      • Ví dụ: Cô ấy mua một căn hộ ở thành phố và dọn đến đó để sinh sống. (She bought an apartment in the city and moved there to live.)

  • Residency (noun):

    • Sự sống ở một nơi trong một khoảng thời gian dài. (The state of living in a place for a prolonged period.)
      • Ví dụ: Anh ta đã có quyền lưu trú ở đất nước đó sau khi hoàn thành chương trình học. (He was granted residency in that country after completing his studies.)