VIETNAMESE

người Hà Lan

ENGLISH

Dutch

  
NOUN

/dʌʧ/

Dutchman

Người Hà Lan là dân tộc chủ yếu ở Hà Lan. Họ chia sẻ một nền văn hóa chung và nói tiếng Hà Lan.

Ví dụ

1.

Franciscus Cornelius Donders là một bác sĩ nhãn khoa người Hà Lan.

Franciscus Cornelius Donders was a Dutch ophthalmologist.

2.

Guốc là một phần quốc phục của người Hà Lan.

Clogs are part of the Dutch national costume.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Dutch:

Định nghĩa: Dutch là từ ngữ chỉ người, văn hóa, hoặc vật phẩm xuất xứ từ Hà Lan (The Netherlands).

Ví dụ: "Họ nói tiếng Dutch ở Hà Lan." (They speak Dutch in the Netherlands.)

The Netherlands:

Định nghĩa: The Netherlands là tên chính thức của quốc gia nằm ở Tây Âu, có tên đầy đủ là Kingdom of the Netherlands. Đây là quốc gia đa dạng về văn hóa, lịch sử, và cảnh đẹp tự nhiên.

Ví dụ: "I'm planning to visit The Netherlands next summer." (Tôi đang dự định ghé thăm Hà Lan vào mùa hè tới.)

Holland:

Định nghĩa: Holland là tên của hai tỉnh lớn ở Hà Lan, gồm North Holland và South Holland. Tuy nhiên, khi người ta nói về "Holland" mà không nói rõ, thường đề cập đến cả quốc gia Hà Lan.

Ví dụ: "Holland is famous for its windmills and tulip fields." (Hà Lan nổi tiếng với những cánh đồng hoa tulip và cánh đồng gió.)