VIETNAMESE

người Pháp

ENGLISH

French

  
NOUN

/frɛnʧ/

Người Pháp là người có quốc tịch hợp pháp của đất nước Pháp.

Ví dụ

1.

Anh chàng người Pháp đó thật sự rất vui tính nhưng rất dễ nổi nóng.

That French guy is really funny but gets angry easily.

2.

Người Pháp bắt đầu tập hợp một đội quân.

The French began to assemble an army.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng về người Pháp thông qua các thông tin sau nha. - Main language (Ngôn ngữ chính): French - tiếng Pháp, được sử dụng bởi hơn 300 triệu người trên toàn thế giới - Location (vị trí địa lý): Western Europe - Pháp nằm ở Tây Âu - Religion (tôn giáo): Roman Catholic - Công giáo La Mã, phần lớn người Pháp đều theo tôn giáo này, tuy nhiên vẫn có một phần nhỏ dân số có tôn giáo khác, chẳng hạn như Protestants (Tin Lành), Jews (Do Thái), vv. - Cuisine (ẩm thực): ẩm thực của Pháp ảnh hưởng rất nhiều đến nền ẩm thực Việt Nam. Một số món ăn đặc trưng ở Pháp là: + Snail (ốc) + Baguette (bánh mì dài ở Pháp) - Unique feature (đặc điểm độc nhất) (đặc điểm độc nhất): Eiffel Tower and the Louvre Museum - Tháp Eiffel và Viện bảo tàng Louvre, 2 địa điểm nổi tiếng đối với du khách trên toàn thế giới