VIETNAMESE

máy dò kim loại

ENGLISH

metal detector

  
NOUN

/ˈmɛtəl dɪˈtɛktər/

magnetometer

Máy dò kim loại là thiết bị ứng dụng hiện tượng cảm ứng điện từ để phát hiện ra các vật bằng kim loại thông qua độ dẫn điện tốt của chúng.

Ví dụ

1.

Anh ta đi quanh các cánh đồng và bãi biển với máy dò kim loại của mình, hy vọng tìm thấy kho báu bị chôn giấu.

He walks around fields and beaches with his metal detector, hoping to find buried treasure.

2.

Máy dò kim loại kêu chói tai khi Whitney đi qua.

The metal detector shrilled as Whitney attempted to walk through.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ trong tiếng Anh có nghĩa gần giống nhau là “tìm hiểu” nhé!

- find (tìm) chỉ việc khám phá hoặc nhận thức một cách tình cờ hoặc bất ngờ. (I find this article by random – Tôi tìm được bài báo này một cách ngẫu nhiên.)

- investigate (tìm hiểu/điều tra) (All effort is conducted to investigate this case – Chúng tôi rất nỗ lực để tìm hiểu về vụ việc)

- search (tìm kiếm) (I have been searching for hours – Tôi đã tìm kiếm hàng tiếng đồng hồ liền)

- discover (tìm ra) (Most of the greatest inventions are discovered by chance – Hầu hết các phát minh lớn đều được tìm ra một cách tình cờ.)

- detect (phát hiện) là tìm ra cái mà chưa ai biết: (High levels of lead were detected in the atmosphere.- Chúng tôi đã tìm phát hiện hàm lượng chì cao ở trong khí quyển.)