VIETNAMESE

nước Thuỵ Sĩ

Thuỵ Sĩ, liên bang Thụy Sĩ

ENGLISH

Switzerland

  
NOUN

/ˈswɪtsərlənd/

Nước Thụy Sĩ là một nước cộng hòa liên bang tại châu Âu.

Ví dụ

1.

Nước Thụy Sĩ là một quốc gia miền núi không giáp biển ở Nam Trung Âu, giáp với Áo, Pháp, Đức, Ý và Liechtenstein.

Switzerland is a landlocked mountainous country in South-Central Europe, bordered by Austria, France, Germany, Italy, and Liechtenstein.

2.

Nước Thụy Sĩ nằm giữa nước Pháp, nước Đức, nước Áo và nước Ý.

Switzerland lies between France, Germany, Austria and Italy.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Switzerland: Là quốc gia nằm ở trung tâm châu Âu, nổi tiếng với cảnh đẹp tự nhiên và ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe phát triển.

    • Ví dụ: Thụy Sĩ được biết đến với những ngọn núi hùng vĩ và hồ nước trong xanh. (Switzerland is known for its majestic mountains and pristine lakes.)

  • Swiss: Tính từ chỉ sự thuộc về hoặc liên quan đến Thụy Sĩ.

    • Ví dụ: Một chiếc đồng hồ Thụy Sĩ là một biểu tượng của chất lượng và độ chính xác. (A Swiss watch is a symbol of quality and precision.)