VIETNAMESE

cơ phó

ENGLISH

first officer

  
NOUN

/fɜrst ˈɔfəsər/

Cơ phó là người phụ lái cho cơ trưởng, với vị trí ngồi bên phải buồng lái.

Ví dụ

1.

Vai trò của cơ phó là một phi công thứ hai.

The role of a first officer is to be the second pilot.

2.

Anh ta không biết làm thế nào để đối phó với tình huống này nếu không có sự giúp đỡ của cơ phó.

He does not know how to deal with this situation without the help of a first officer.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "officer":

- Từ "officer" có nghĩa là một người công chức, một nhân viên hoặc một quan chức có chức vụ trong quân đội, cảnh sát, hoặc tổ chức chính phủ.

Ví dụ: "He is an officer in the army." (Anh ta là một sĩ quan trong quân đội.)

- Từ "officer" có thể chỉ người đứng đầu một tổ chức, một công ty, hoặc một cơ quan.

Ví dụ: "The chief executive officer is responsible for the overall management of the company." (Tổng giám đốc điều hành chịu trách nhiệm về quản lý tổng thể của công ty.)

- Nếu "officer" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là giữ chức vụ làm quan chức hoặc công chức.

Ví dụ: "He has been officering in the police force for over 10 years." (Anh ta đã giữ chức vụ làm công chức trong lực lượng cảnh sát hơn 10 năm.)