VIETNAMESE

chụp ảnh kỷ yếu

ENGLISH

take yearbook photo

  
VERB

/teɪk ˈjɪrˌbʊk ˈfoʊˌtoʊ/

Chụp ảnh kỷ yếu là một hoạt động hàng năm của các bạn, các anh/chị sinh viên năm cuối, nhằm lưu giữ lại những khoảnh khắc, những kỷ niệm đẹp đẽ của một thời sinh viên, khi tất cả còn cùng học với nhau trong cùng một mái trường.

Ví dụ

1.

Hôm đó họ chụp ảnh kỷ yếu.

They were taking yearbook photos that day.

2.

Khi nào lớp mình chụp ảnh kỷ yếu?

When do our class take yearbook photos?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số kiểu chụp hình nhé!

- Portrait photography: Chụp ảnh chân dung Ví dụ: The photographer specializes in portrait photography. (Nhiếp ảnh gia chuyên chụp ảnh chân dung.)

- Landscape photography: Chụp ảnh phong cảnh Ví dụ: He loves to travel and take landscape photography. (Anh ấy thích đi du lịch và chụp ảnh phong cảnh.)

- Candid photography: Chụp ảnh tự nhiên Ví dụ: The best moments in candid photography are often unexpected. (Những khoảnh khắc đẹp nhất trong chụp ảnh tự nhiên thường thường không đoán trước được.)

- Wildlife photography: Chụp ảnh động vật hoang dã Ví dụ: The photographer spent months in the jungle to capture wildlife photography. (Nhiếp ảnh gia đã dành nhiều tháng trong rừng để chụp ảnh động vật hoang dã.)

- Fashion photography: Chụp ảnh thời trang Ví dụ: The model posed for a fashion photography shoot for a famous brand. (Người mẫu tạo dáng trong buổi chụp ảnh thời trang cho một thương hiệu nổi tiếng.)