VIETNAMESE

quà lưu niệm

quà

ENGLISH

souvenir

  
NOUN

/ˌsuvəˈnɪr/

gift, present

Quà lưu niệm là bất kỳ vật gì có thể được thu thập hoặc mua và vận chuyển về nhà bởi khách du lịch như một vật lưu niệm của một chuyến viếng thăm.

Ví dụ

1.

Anh đã mua một mô hình xe buýt London màu đỏ để làm quà lưu niệm trong chuyến đi đến London.

He bought a model of a red London bus as a souvenir of his trip to London.

2.

Các cửa hàng quà lưu niệm chủ yếu dựa vào khách đi ngang.

Souvenir shops rely mainly on passing trade.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Đặc sản (Specialty)

Ví dụ: Mua những đặc sản của vùng này là một cách tốt để giữ lại kỷ niệm về chuyến đi của bạn. (Buying specialties from this region is a good way to keep memories of your trip.)

Quà lưu niệm (Memento)

Ví dụ: Tôi đã mua một cái quà lưu niệm cho người bạn của tôi. (I bought a stylish memento for my friend.)

Kỷ vật (Keepsake)

Ví dụ: Cô ấy giữ lại mọi kỷ vật từ những nơi cô ấy đã đi qua. (She keeps every keepsake from the places she's been to.)

Quà tặng (Gift)

Ví dụ: Anh ấy mang về một số quà tặng đặc sản cho gia đình. (He brought back some specialty gifts for the family.)