VIETNAMESE

sảnh chờ

phòng chờ, tiền sảnh

ENGLISH

lobby

  
NOUN

/ˈlɑbi/

Sảnh chờ là một căn phòng trong một tòa nhà hoặc một tòa nhà độc lập được thiết kế, bố trí dành riêng cho mọi người ngồi hoặc đứng để chờ đợi một sự kiện liên quan xảy ra, thông thường phòng chờ được thiết kế ở những nơi công cộng như các nhà ga, bến xe, bến tàu, sân bay để mọi người chờ.

Ví dụ

1.

Khi bước vào sảnh chờ, bạn sẽ thấy thang máy ở bên phải.

As you enter the lobby, you’ll see the elevators on your right.

2.

Đó là sảnh chờ của rạp hát.

That's the lobby of a theatre.

Ghi chú

Phân biệt lobby hall:

- lobby: sảnh thường là khu vực nhỏ trong khách sạn, nhà trọ, thường có vài chiếc ghế và bàn làm thủ tục.

VD: I sat in the lobby while my sister checked us in. - Tôi ngồi trong sảnh đợi trong khi chị gái tôi kiểm tra chúng tôi.

- hall: hội trường thường là khu vực rất lớn bên trong các toà nhà như nhà hát opera, viện bảo tàng, thường có sân khấu và nhiều bàn ghế cho khách ngồi.

VD: The hall became crowded with many people as they all waited for the play to begin. - Hội trường trở nên đông đúc với rất nhiều người khi tất cả đều chờ đợi vở kịch bắt đầu.