VIETNAMESE
ngăn tủ
ENGLISH
locker
/ˈlɑkər/
Ngăn tủ là các ngăn ở trong tủ để chứa đồ đạc.
Ví dụ
1.
Chúng tôi có vài giờ trước khi lớp học bắt đầu, vì vậy chúng tôi để túi của mình trong ngăn tủ và đi loanh quanh trường học.
We had several hours to wait before our train arrives, so we left our bags in a locker, and went to look around the school.
2.
Bạn phải bỏ hết đồ đạc vào ngăn tủ trước khi đi vào nhà sách.
You must put all your things in the locker before going into the bookstore.
Ghi chú
Cùng phân biệt drawer, locker và desk drawer nha!
- Ngăn tủ (Locker) là một loại ngăn lưu trữ (storage compartment) có khóa (lock) thường được sử dụng để lưu trữ quần áo, thiết bị hoặc sách.
- Ngăn kéo (Drawer) là một hộp mở (open-topped box) có thể trượt (can be slid) vào và ra khỏi tủ (cabinet) chứa nó, được sử dụng để lưu trữ quần áo hoặc các vật phẩm (articles) khác.
- Ngăn bàn (Desk drawer) là một hộp mở (open-topped box) có thể trượt (can be slid) vào và ra khỏi cái bàn chứa nó.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết