VIETNAMESE

tượng phật

ENGLISH

Buddha Statue

  
NOUN

/ˈbudə ˈstæˌʧu/

statue of Buddha

Tượng Phật là một vật phẩm tâm linh có hình dạng đức Phật.

Ví dụ

1.

Anh thực hành thiền định và thu thập tượng Phật với niềm tin rằng chúng mang lại sự bảo vệ.

He practiced meditation and collected Buddha statue in the belief that they brought protection.

2.

Vào trong chùa, chúng tôi nhìn thấy bốn pho tượng phật lớn.

Entering the temple, we saw four large Buddha statues.

Ghi chú

Still as a statue:

  • Định nghĩa: Cực kỳ yên lặng và tĩnh lặng, không di chuyển hoặc làm bất kỳ hành động nào.

  • Ví dụ: Cậu bé ngồi như tượng một cách yên bình trên bờ sông. (The boy sat still as a statue by the riverbank.)