VIETNAMESE

chiến dịch tình nguyện

ENGLISH

volunteer campaign

  
NOUN

/ˌvɑlənˈtɪr kæmˈpeɪn/

Chiến dịch tình nguyện là một hoạt động vị tha trong đó một cá nhân hoặc nhóm cung cấp dịch vụ không mang lại lợi ích tài chính hoặc xã hội "nhằm mang lại lợi ích cho người, nhóm hoặc tổ chức khác".

Ví dụ

1.

Bốn trong số các tù nhân là phụ nữ, tất cả đều đã hoạt động tích cực trong các chiến dịch tình nguyện và giáo dục trong tù.

Four of the inmates are women, all of whom have been active in educational and volunteer campaigns in prison.

2.

Tôi đã tham gia rất nhiều chiến dịch tình nguyện hồi còn là sinh viên đại học.

I joined a lot of volunteer campaigns back when I was a college student.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "volunteer":

- Nếu "volunteer" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là người tình nguyện, người tự nguyện tham gia vào một hoạt động, dự án, hay tổ chức. Ví dụ: "Many volunteers helped to clean up the beach after the oil spill." (Nhiều người tình nguyện đã giúp dọn dẹp bãi biển sau vụ tràn dầu.)

- Nếu "volunteer" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là tự nguyện, tự đề nghị hoặc đăng ký tham gia vào một hoạt động, nhiệm vụ, hay dự án mà không bị ép buộc. Ví dụ: "She volunteered to teach English to refugees." (Cô ấy tự nguyện dạy tiếng Anh cho người tị nạn.)

- Nếu "volunteer" được sử dụng như một động từ, nó cũng có thể có nghĩa là đề nghị, đề xuất hoặc cung cấp một cái gì đó tự nguyện, không được yêu cầu. Ví dụ: "He volunteered his time to help organize the charity event." (Anh ấy đề nghị dành thời gian để giúp tổ chức sự kiện từ thiện.)

- Nếu "volunteer" được sử dụng như một tính từ, nó có nghĩa là tự nguyện, không bắt buộc. Ví dụ: "We received volunteer support from local businesses." (Chúng tôi nhận được sự hỗ trợ tự nguyện từ các doanh nghiệp địa phương.)