VIETNAMESE

quán ăn ven đường

ENGLISH

roadside diner

  
NOUN

/ˈroʊdˌsaɪd ˈdaɪnər/

Quán ăn ven đường là những quán ăn được đặt dọc hai bên đường đi ngoài phố.

Ví dụ

1.

Rất ít thứ gói gọn văn hóa Mỹ như quán ăn ven đường cổ điển.

Few things encapsulate US culture so neatly as the classic roadside diner.

2.

Tuy nhiên, cả hai đã gặp nhau sau đó tại một quán ăn ven đường.

The two met up later, however, at a roadside diner.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến ẩm thực đường phố:

- Food stall (Gian hàng ẩm thực, thực phẩm): Gian hàng nhỏ thường ở các khu chợ, trên đường phố hoặc khu sự kiện, cung cấp các món ăn nhanh. - Food cart (Xe bán thức ăn di động): Loại xe đẩy nhỏ có bánh xe, đôi khi có cả móc kéo để nối với phương tiện khác, dùng để bày bán thức ăn nhanh. - Food truck (Xe tải bán thức ăn Di Động): Xe ô tô tải được thiết kế để có thể chứa một không gian bếp nhỏ giúp chế biến và bán thức ăn - Pop-up restaurant (Cửa hàng tạm thời): Nhà hàng mở tạm thời trong các sự kiện hoặc địa điểm đặc biệt. - Hawker centre (Khu ẩm thực đường phố): hu vực có nhiều gian hàng ẩm thực nhỏ tập trung một chỗ, chủ yếu ở khu vực đô thị, chợ hoặc các khu vực thương mại. - Culinary street (Phố ẩm thực): Một con phố hoặc khu vực đặc biệt nổi tiếng với các nhà hàng hoặc gian hàng ẩm thực đặc sắc. - Night market (Chợ đêm): Khu ẩm thực thường chỉ mở vào buổi tối, có nhiều gian hàng san sát nhau.