VIETNAMESE
bế mạc
ENGLISH
end
/ɛnd/
Bế mạc là kết thúc hội nghị, khoá học, v.v.
Ví dụ
1.
Hội nghị đã bế mạc.
The conference has ended.
2.
Sự kiện thể thao đã bế mạc rồi.
The sporting event has ended.
Ghi chú
Một số synonyms của end:
- hoàn thành (finish): We worked round the clock to finish the job.
(Chúng tôi đã làm việc suốt ngày đêm để hoàn thành công việc.)
- chấm dứt (terminate): Either party has the right to terminate the agreement.
(Một trong hai bên có quyền chấm dứt thỏa thuận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết