VIETNAMESE

bế mạc

word

ENGLISH

end

  
VERB

/ɛnd/

Bế mạc là kết thúc hội nghị, khoá học, v.v.

Ví dụ

1.

Hội nghị đã bế mạc.

The conference has ended.

2.

Sự kiện thể thao đã bế mạc rồi.

The sporting event has ended.

Ghi chú

End là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của end nhé!

check Nghĩa 1: Kết thúc sự kiện Ví dụ: The ceremony came to an end with a spectacular fireworks display. (Buổi lễ kết thúc với màn trình diễn pháo hoa ngoạn mục.)

check Nghĩa 2: Điểm cuối cùng Ví dụ: She sat at the end of the table, away from the crowd. (Cô ấy ngồi ở cuối bàn, cách xa đám đông.)

check Nghĩa 3: Mục đích Ví dụ: They worked hard to achieve their end of expanding the business. (Họ làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu mở rộng doanh nghiệp.)

check Nghĩa 4: Cái chết Ví dụ: He fought bravely until the very end. (Anh ấy đã chiến đấu dũng cảm cho đến phút cuối cùng.)

check Nghĩa 5: Phần còn lại Ví dụ: She only had a few loose ends to tie up before finishing the project. (Cô ấy chỉ còn một vài việc lặt vặt cần hoàn thành trước khi kết thúc dự án.)