VIETNAMESE
ngoại thành
ngoại ô
ENGLISH
suburb
/ˈsʌbɜːb/
outskirts
Ngoại thành là khu vực bao quanh bên ngoài thành phố, nhưng thuộc về thành phố về mặt hành chính, phân biệt với nội thành.
Ví dụ
1.
Bạn có thể tìm thấy những thứ đó ở một trung tâm mua sắm ngoại thành.
You can find that stuff in a shopping centre in the suburb.
2.
Các cửa hàng ở trung tâm thị trấn phải đối mặt với mối đe dọa từ sự phát triển lớn ở ngoại thành, nơi có hàng trăm cửa hàng dưới một mái nhà.
Town centre shops face a threat from large developments in the suburb which offer hundreds of shops under one roof.
Ghi chú
Một số synonyms của out-of-town:
- suburb (ngoại ô): He lives in the suburb.
(Anh ấy sống ở ngoại ô.)
- outskirts (ngoại ô): She owns several properties on the outskirts.
(Cô ấy sở hữu một vài bất động sản ở ngoại ô.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết