VIETNAMESE

phân bón trung lượng

phân bón trung vi lượng

ENGLISH

intermediate fertilizer

  
NOUN

/ˌɪntərˈmidiɪt ˈfɜrtəˌlaɪzər/

Phân bón trung lượng là những chất dinh dưỡng quan trọng thứ hai đối với cây trồng. Nó cần được bổ sung một lượng vừa phải, không nhiều không ít, gồm có calci (Ca), ma nhê (Mg) và lưu huỳnh (S).

Ví dụ

1.

Cô ấy vừa mua một số phân bón trung lượng mới cho khu vườn của mình.

She just bought some new intermediate fertilizer for her garden.

2.

Anh rải phân bón trung lượng trên ruộng bằng cào.

He spread intermediate fertilizer on the field with a rake.

Ghi chú

Cùng phân biệt các loại phân bón nha!

- Phân chuồng (Manure) có nguồn gốc từ phân (feces), nước tiểu (urine) và các loại phân khác của động vật.

- Phân trộn (Compost) được tạo ra từ các vật liệu thực vật (plant materials) có thể bị phân hủy (decomposed), chẳng hạn như cỏ, lá cây và các loại phế liệu trên bàn.

- Phân bón (Fertilizer) là nguồn dinh dưỡng vô cơ (inorganic source) cho cây trồng và đất (soil).