VIETNAMESE

tỉnh

word

ENGLISH

province

  
NOUN

/ˈprɑvəns/

Tỉnh là một thuật ngữ thường dùng trong tiếng Việt để chỉ đơn vị hành chính cấp 1 trực thuộc quốc gia.

Ví dụ

1.

Tiểu Á là tỉnh giàu nhất của Rome.

Asia Minor was Rome's richest province.

2.

Canada có 10 tỉnh.

Canada has ten provinces.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ province khi nói hoặc viết nhé!

check Remote province – Tỉnh xa xôi Ví dụ: Many ethnic minority groups live in remote provinces with limited access to education. (Nhiều nhóm dân tộc thiểu số sống ở các tỉnh xa xôi với điều kiện tiếp cận giáo dục hạn chế.)

check Border province – Tỉnh biên giới Ví dụ: Trade activities in border provinces contribute significantly to the economy. (Các hoạt động thương mại tại các tỉnh biên giới đóng góp đáng kể cho nền kinh tế.)

check Agricultural province – Tỉnh nông nghiệp Ví dụ: The agricultural province is known for its rice and fruit production. (Tỉnh nông nghiệp này nổi tiếng với sản xuất lúa gạo và trái cây.)

check Economic hub province – Tỉnh trung tâm kinh tế Ví dụ: Ho Chi Minh City is an economic hub province that attracts many investors. (TP.HCM là một tỉnh trung tâm kinh tế thu hút nhiều nhà đầu tư.)

check Developed province – Tỉnh phát triển Ví dụ: The developed province has modern infrastructure and high living standards. (Tỉnh phát triển có cơ sở hạ tầng hiện đại và mức sống cao.)

check Tourist province – Tỉnh du lịch Ví dụ: Da Nang is a tourist province with beautiful beaches and historical sites. (Đà Nẵng là một tỉnh du lịch với các bãi biển và di tích lịch sử đẹp.)