VIETNAMESE

tỉnh

ENGLISH

province

  
NOUN

/ˈprɑvəns/

Tỉnh là một thuật ngữ thường dùng trong tiếng Việt để chỉ đơn vị hành chính cấp 1 trực thuộc quốc gia.

Ví dụ

1.

Tiểu Á là tỉnh giàu nhất của Rome.

Asia Minor was Rome's richest province.

2.

Canada có 10 tỉnh.

Canada has ten provinces.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Province (noun):

Định nghĩa: Một đơn vị hành chính lớn hơn huyện nhưng nhỏ hơn quốc gia, thường được chia thành nhiều huyện hoặc khu vực.

Ví dụ: Tỉnh Hà Tĩnh là một trong những tỉnh lớn ở miền Trung Việt Nam. (Ha Tinh Province is one of the large provinces in central Vietnam.)

Provincial (adjective):

Định nghĩa: Liên quan đến hoặc thuộc về một tỉnh hoặc các vấn đề cụ thể của tỉnh đó.

Ví dụ: Các quy định về giáo dục có thể được quyết định tại cấp tỉnh. (Education regulations may be decided at the provincial level.)