VIETNAMESE

cuộc thi

ENGLISH

competition

  
NOUN

/ˌkɑmpəˈtɪʃən/

contest

Cuộc thi là sự trình diễn để xem ai thắng, ai thua.

Ví dụ

1.

Các Công tước là người chiến thắng cuối cùng của cuộc thi.

The Dukes were the eventual winners of the competition.

2.

Anh ấy đã vui sướng tột cùng sau khi chiến thắng cuộc thi.

He was on cloud nine after winning the competition.

Ghi chú

Cùng phân biệt contest competition:

- Cuộc thi (Contest) đề cập đến 1 sự kiện duy nhất.

Ví dụ: He will take part in this contest.

(Anh ấy sẽ tham dự cuộc thi.)

- Cuộc thi (Competition) có thể kéo dài cả mùa giải.

Ví dụ: He came first in the poetry competition.

(Anh ấy đạt giải nhất trong cuộc thi về thơ ca.)