VIETNAMESE

ủi đồ

là quần áo

ENGLISH

iron clothes

  
VERB

/ˈaɪərn kloʊðz/

Ủi đồ là làm cho quần áo trở nên phẳng phiu.

Ví dụ

1.

Nhớ giặt và ủi đồ của bạn mỗi ngày.

Remember to wash and iron your own clothes every day.

2.

Peter không thích ủi đồ của mình.

Peter does not like to iron his clothes.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng tiếng anh liên quan đến các công việc nhà (household chores) nha!

- do the laundry: giặt quần áo

- fold the laundry: gấp quần áo

- hang up the laundry: phơi quần áo

- iron the clothes: ủi/ là quần áo

- wash the dishes: rửa chén

- feed the dog: cho chó ăn

- clean the window: lau cửa sổ

- tidy up the room: dọn dẹp phòng

- sweep the floor: quét nhà

- mop the floor: lau nhà

- vacuum the floor: hút bụi sàn

- do the cooking: nấu ăn

- wash the car: rửa xe hơi

- water the plants: tưới cây

- mow the lawn: cắt cỏ

- rake the leaves: quét lá

- take out the rubbish: đổ rác

- dust the furniture: quét bụi đồ đạc

- paint the fence: sơn hàng rào

- clean the house: lau dọn nhà cửa