VIETNAMESE

đêm giao thừa

giao thừa

ENGLISH

New Year's Eve

  
NOUN

/nu jɪrz iv/

Đêm giao thừa là thời khắc chuyển giao giữa năm cũ và năm mới, thời khắc trời đất giao hòa, âm dương hòa quyện để vạn vật bừng lên sức sống mới.

Ví dụ

1.

Chúng tôi sẽ tổ chức 1 bữa tiệc vào đêm giao thừa.

We'll have a party on New Year's Eve.

2.

Cảnh sát đã chặn 30 người lái xe máy vì uống rượu lái xe trong đêm giao thừa.

Police stopped 30 motorists for drink driving on New Year's Eve.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Eve (noun) - Đêm giao thừa, đêm trước một sự kiện quan trọng hoặc một ngày lễ:

Ví dụ: Trên đêm giao thừa, mọi người thường tụ họp để chào đón năm mới. (On New Year's eve, people often gather to welcome the new year.)

Eve (noun) - Phần cuối của một thời kỳ hoặc một chu kỳ thời gian:

Ví dụ: Chúng ta đang ở ngay trên bờ vực của một cuộc cách mạng công nghiệp thứ tư. (We are on the eve of a fourth industrial revolution.)