VIETNAMESE

mốc cao độ

ENGLISH

elevation landmark

  
NOUN

/ˌɛləˈveɪʃən ˈlændˌmɑrk/

Mốc cao độ là nghiên cứu và đo đạc chi tiết độ cao, hướng dốc, độ dốc của khu vực chuẩn bị xây dựng.

Ví dụ

1.

Chúng ta phải thiết lập 1 cái mốc cao độ cho toà nhà.

We have to set an elevation landmark for the building.

2.

Thuật ngữ mốc cao độ thường được áp dụng cho bất kỳ mục nào được sử dụng để đánh dấu một điểm làm tham chiếu độ cao.

The term elevation landmark is generally applied to any item used to mark a point as an elevation reference.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Elevate: Tăng cao, nâng cao

  • Ví dụ: Hãy nâng cao tầm nhìn của bạn và nhìn ra phía xa. (Elevate your perspective and look far ahead.)

Lift: Nâng lên, giơ lên (Lift)

  • Ví dụ: Anh ấy giơ tay lên cao để chỉ đường. (He lifted his hand high to signal the way.)

Raise: Nâng cao, tăng lên

  • Ví dụ: Chúng ta cần phải nâng cao chất lượng dịch vụ của mình. (We need to raise the quality of our service.)

Heighten: Tăng cao, làm cho trở nên mạnh mẽ hơn

  • Ví dụ: Sự căng thẳng đã làm tăng cao tình trạng lo lắng của anh ấy. (The tension heightened his anxiety.)

Uplift: Nâng cao, làm tăng tinh thần

  • Ví dụ: Bài hát này luôn khiến cho tôi cảm thấy nâng cao tinh thần. (This song always uplifts my spirits.)

Promote: Thúc đẩy, đẩy lên

  • Ví dụ: Công ty sẽ thúc đẩy bạn lên vị trí quản lý. (The company will promote you to a managerial position.)

Enhance: Tăng cường, nâng cao

  • Ví dụ: Việc tập thể dục đều đặn có thể tăng cường sức khỏe của bạn. (Regular exercise can enhance your health.)