VIETNAMESE

sân chơi bổ ích

ENGLISH

useful playground

  
NOUN

/ˈjusfəl ˈpleɪˌgraʊnd/

useful activity

Sân chơi bổ ích là việc tổ chức các cuộc thi, tạo nên những môi trường rèn luyện các loại kĩ năng khác nhau.

Ví dụ

1.

Trường chúng tôi đã tạo ra một sân chơi thực sự bổ ích cho các em học sinh.

Our school have created a really useful playground for the students.

2.

Đây là một sân chơi bổ ích hấp dẫn, thu hút sinh viên khắp thế giới.

This was an interesting, entertaining and useful playground which involved students throughout the world.

Ghi chú

Cùng DOL học một số idioms và cụm động từ với 'play' nhé!

- ​play at: được dùng để hỏi một cách giận dữ về cái mà ai đó đang làm. Ví dụ: What do you think you are playing at?

(Bạn nghĩ bạn đang làm cái gì vậy?)

- play around: để cư xử hoặc đối xử với thứ gì đó một cách không cẩn thận. Ví dụ: Don't play around with my tools!

(Đừng bất cẩn với những dụng cụ của tôi)

- play along (with somebody/something): để giả vờ đồng ý với ai đó/ thứ gì đó. Ví dụ: I decided to play along with her idea.

(Tôi quyết định giả vờ đồng ý với ý kiến của cô ấy)