VIETNAMESE

tiếng Hà Lan

ENGLISH

Dutch

  
NOUN

/dʌʧ/

Tiếng Hà Lan là ngôn ngữ chính thức của nước Hà Lan và được người dân địa phương gọi là Nederlands.

Ví dụ

1.

Anh và con trai nói tiếng Hà Lan ở nhà.

He and his son speak Dutch at home.

2.

Cũng giống như trong tiếng Anh, tiếng Hà Lan chỉ có một mạo từ bất định là :"een".

Just like in English, the Dutch language has only one indefinite article: "een".

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Dutch:

Định nghĩa: Dutch là từ ngữ chỉ người, văn hóa, hoặc vật phẩm xuất xứ từ Hà Lan (The Netherlands).

Ví dụ: "Họ nói tiếng Dutch ở Hà Lan." (They speak Dutch in the Netherlands.)

The Netherlands:

Định nghĩa: The Netherlands là tên chính thức của quốc gia nằm ở Tây Âu, có tên đầy đủ là Kingdom of the Netherlands. Đây là quốc gia đa dạng về văn hóa, lịch sử, và cảnh đẹp tự nhiên.

Ví dụ: "I'm planning to visit The Netherlands next summer." (Tôi đang dự định ghé thăm Hà Lan vào mùa hè tới.)

Holland:

Định nghĩa: Holland là tên của hai tỉnh lớn ở Hà Lan, gồm North Holland và South Holland. Tuy nhiên, khi người ta nói về "Holland" mà không nói rõ, thường đề cập đến cả quốc gia Hà Lan.

Ví dụ: "Holland is famous for its windmills and tulip fields." (Hà Lan nổi tiếng với những cánh đồng hoa tulip và cánh đồng gió.)