VIETNAMESE

tháp

ENGLISH

tower

  
NOUN

/ˈtaʊər/

Tháp là thể loại công trình kiến trúc cao, thường có chiều cao lớn hơn bề ngang một cách đáng kể. Giống như các tòa nhà cao tầng, tháp không cần có dây chằng buộc nên có thể tự đứng được.

Ví dụ

1.

Có một chiếc đồng hồ trên tháp nhà thờ.

There's a clock on the church tower.

2.

Đó là tháp ngà.

That is an ivory tower.

Ghi chú

Phân biệt tower building:

- tower: tháp là một cấu trúc, thường cao hơn, rộng hơn, thường được sử dụng như một địa điểm quan sát.

VD: I loved seeing the Eiffel tower. - Tôi thích nhìn thấy tháp Eiffel.

- building: toà nhà có thể có kích thước bất kỳ, thường được sử dụng để ở.

VD: I live in building 4. - Tôi sống trong tòa nhà 4.