VIETNAMESE

nhà hát

ENGLISH

theater

  
NOUN

/ˈθiətər/

Nhà hát là những công trình kiến trúc được xây dựng nhằm mục đích phụ vụ cho nghệ thuật biểu diễn sân khấu nói chung.

Ví dụ

1.

Hồi trước nhà hát không có mở cửa vào các ngày thứ Ba.

The theater didn't use to open on Tuesdays.

2.

Nhà hát đã đóng cửa hẳn rồi.

The theater closed down for good.

Ghi chú

Không có sự khác biệt về ý nghĩa giữa theater theatre.

Theater là cách viết được ưa dùng ở Mỹ, còn theatre được ưa dùng hầu như ở mọi nước nói tiếng Anh khác.

Một số người Mỹ phân biệt rõ ràng hai từ này:

- Theater là một địa điểm hay rạp chiếu phim

- Theatre là một loại hình nghệ thuật, hay nơi biểu diễn kịch

Theatre thường xuất hiện dưới tên riêng của các nhà hát Hoa Kỳ (the American Ballet Theatre, the Muncie Civic Theatre, và the Genessee Theatre). Khi đề cập đến một trong những cơ sở này bằng danh từ chung, theater là cách viết thông thường (ở Hoa Kỳ).