VIETNAMESE

nồi chiên không dầu

nồi chiên chân không

ENGLISH

oil-free fryer

  
NOUN

/ɔɪl-fri ˈfraɪər/

airfryer

Nồi chiên không dầu là thiết bị được ra đời với mục đích giảm thiểu lượng dầu chiên để đảm bảo sức khỏe và khắc phục nhược điểm dầu văng tung tóe khi chiên bằng chảo.

Ví dụ

1.

Chúng ta cần một cái nồi chiên không dầu.

We need a new oil-free fryer.

2.

Nồi chiên không dầu cho phép bạn chiên mà không cần dầu, chế biến một cách lành mạnh, sạch sẽ và không khói.

Oil-free fryers allow you to fry without oil, in a healthy, clean and smoke-free way.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của oil nhé!

Bơi trong dầu (Swim in oil)

Định nghĩa: Sống trong sự giàu có và thịnh vượng.

Ví dụ: Anh ta làm việc ở công ty lớn, nơi mọi người bơi trong dầu. (He works at a big company where everyone swims in oil.)

Dầu trở thành dầu (Oil becomes oil)

Định nghĩa: Một việc gì đó đã được xác định làm thế nào từ ban đầu.

Ví dụ: Anh ấy thậm chí không cần học bài, vì dầu trở thành dầu. (He didn't even need to study because oil becomes oil.)

Đổ dầu vào lửa (Pour oil on the fire)

Định nghĩa: Làm cho tình hình tồi tệ trở nên tồi tệ hơn bằng cách thêm dầu vào lửa; gây ra hoặc làm tăng thêm xung động hoặc bất ổn.

Ví dụ: Bạn không nên thêm dầu vào lửa bằng cách thảo luận về chủ đề nhạy cảm như vậy. (You shouldn't pour oil on the fire by discussing such a sensitive topic.)

Vết dầu (Oil stain)

Định nghĩa: Một dấu vết hoặc di chứng của điều gì đó đã xảy ra hoặc đã được làm trong quá khứ.

Ví dụ: Dù đã cố gắng làm sạch, vẫn còn lại vết dầu trên bàn sau khi chai dầu rơi. (Despite efforts to clean it, there remained an oil stain on the table after the oil bottle fell.)