VIETNAMESE

phóng viên

ENGLISH

reporter

  
NOUN

/rɪˈpɔrtər/

Phóng viên là người chuyên đi lấy tin tức, tài liệu cho một tờ báo, đài truyền hình.

Ví dụ

1.

Phóng viên là một nhà báo chuyên nghiên cứu, viết và đưa tin.

A reporter is a type of journalist who researches, writes and reports on information.

2.

Anh chàng phóng viên thất nghiệp cầm máy đánh chữ của mình để trả tiền thuê nhà.

The unemployed reporter pawned his typewriter to pay the rent.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "declare", "report" "disclose" nhé:

- Declare (khai báo): thông báo một thông tin hoặc tình trạng một cách chính thức, thường liên quan đến cá nhân. Ví dụ: You must declare your income when filing your tax return. (Bạn phải khai báo thu nhập khi nộp bảng khai thuế của mình.)

- Report (báo cáo): gửi thông tin chi tiết về một sự kiện, tình trạng, hoặc số liệu, thường cho cơ quan chức năng. Ví dụ: The company is required to report its financial performance quarterly. (Công ty phải báo cáo về hiệu suất tài chính hàng quý.)

- Disclose (tiết lộ): mở lời hoặc công bố thông tin, thường liên quan đến việc tiết lộ điều bí mật hay quan trọng. Ví dụ: The CEO disclosed the company's future expansion plans to the shareholders. (Giám đốc điều hành tiết lộ kế hoạch mở rộng tương lai của công ty cho cổ đông.)