VIETNAMESE

nhân viên cứu hộ hồ bơi

người cứu hộ

ENGLISH

lifeguard

  
NOUN

/ˈlaɪfˌgɑrd/

lifesaver, rescuer

Nhân viên cứu hộ hồ bơi là người chịu trách nhiệm đảm bảo an toàn cho khách bơi, chào đón và hướng dẫn khách, quản lý dụng cụ bơi, vệ sinh hồ bơi.

Ví dụ

1.

Nhân viên cứu hộ hồ bơi là người giám sát sự an toàn và cứu hộ của người bơi.

A lifeguard is a rescuer who supervises the safety and rescue of swimmers.

2.

Nhân viên cứu hộ hồ bơi nhìn thấy một số trẻ nhỏ đang đuối nước trong vùng nước nông.

The lifeguard saw some little kids floundering in the shallow water.

Ghi chú

Cùng DOL học cách sử dụng từ guard nhé! Chỉ nghề nghiệp - Security guard: Nhân viên bảo vệ. - Bodyguard: Vệ sĩ cá nhân. - Guard dog: Chó bảo vệ. - Prison guard: Nhân viên giam giữ. Chỉ một nhóm người - Coast guard: Lực lượng bảo vệ bờ biển. - National guard: Lực lượng bảo vệ quốc gia Chỉ hành động - On guard: Sẵn sàng phòng thủ hoặc cảnh giác. - Guard duty: Nhiệm vụ bảo vệ, đóng vai trò bảo vệ. - Guard against: Phòng ngừa, đề phòng. Chỉ đồ vật - Guardrail: Lan can, rào chắn.