VIETNAMESE

phòng ngủ

ENGLISH

bedroom

  
NOUN

/ˈbɛˌdrum/

Phòng ngủ là phòng cá nhân của một người thực hiện các hoạt động bao gồm hoạt động quan trọng nhất là nghỉ ngơi.

Ví dụ

1.

Chúng tôi vừa mua một số đồ nội thất phòng ngủ mới.

We've just bought some new bedroom furniture.

2.

Anh ấy dừng lại trước cửa phòng ngủ.

He stopped at the threshold of the bedroom.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của bed nhé!

To make one's bed and lie in it:

Định nghĩa: Tự gánh chịu hậu quả của hành động hay quyết định mình đã thực hiện trước đó, dù hậu quả đó có là không may.

Ví dụ: Người ta không thể trốn tránh việc bị phạt vì vi phạm luật giao thông. Họ đã làm điều sai và bây giờ họ phải chịu trách nhiệm. (One cannot avoid being fined for breaking traffic rules. They made the mistake and now they have to make their bed and lie in it.)

To go to bed with someone:

Định nghĩa: Có mối quan hệ tình cảm, thường là tình dục, với ai đó.

Ví dụ: Cô ấy không nên bắt đầu một mối quan hệ nghiêm túc với anh chàng mới gặp mặt chỉ sau một buổi hẹn hò đầu tiên. (She shouldn't start a serious relationship with the guy she just met after one date. She shouldn't go to bed with someone so quickly.)

To be brought to bed:

Định nghĩa: Sinh con, thường dùng để ám chỉ sự kiện đó diễn ra một cách khẩn cấp hoặc đột ngột.

Ví dụ: Cô bạn gái của tôi đã được đưa đến bệnh viện vào buổi tối vì cô ấy sắp sinh. (My girlfriend was brought to bed in the evening because she was about to give birth.)

To put something to bed:

Định nghĩa: Kết thúc một vấn đề hoặc một công việc một cách hoàn chỉnh và điều chỉnh.

Ví dụ: Tôi đã hoàn thành bài luận văn cuối cùng và tôi rất vui khi có thể cho nó đi nghỉ ngơi. (I finished my final thesis and I'm glad to finally put it to bed.)

To go to bed with the chickens:

Định nghĩa: Đi ngủ sớm, thường là vào buổi tối sớm.

Ví dụ: Ông nội của tôi thường đi ngủ cùng với gia đình vào lúc 8 giờ tối. (My grandfather usually goes to bed with the chickens at 8 p.m.)