VIETNAMESE

nhà cho thuê

căn hộ cho thuê

ENGLISH

house for rent

  
NOUN

/haʊs fɔr rɛnt/

apartment for rent

Nhà cho thuê là nhà được người sở hữu cho người khác thuê để sử dụng với các mục đích khác nhau.

Ví dụ

1.

Tôi nghe nói bạn có một ngôi nhà cho thuê.

I've heard you have a house for rent.

2.

Tôi đang tìm một căn nhà cho thuê tại quận 10 vì nơi làm việc của tôi ở đó.

I'm looking for a house for rent in district 10 since my workplace is located there.

Ghi chú

Phân biệt home house:

- House: chỉ một tòa nhà, thường là nhà riêng được xây độc lập, vẫn được coi là nhà kể cả khi có người sống ở đó hay không.

VD: Want to come over to my house this afternoon? - Chiều nay muốn qua nhà tôi không?

- Home: là nơi người ta ở hoặc cảm thấy mình thuộc về. Từ này có liên quan tới cảm xúc nhiều hơn house. Home cũng có thể chỉ địa điểm nơi bạn đã lớn lên.

VD: I'm going home for the holidays. - Tôi sẽ về quê vào kỳ nghỉ.