VIETNAMESE
người nước ngoài
ENGLISH
foreigner
/ˈfɔrənər/
non-native people
Người nước ngoài là người mang giấy tờ xác định quốc tịch nước ngoài và người không quốc tịch nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú một nước khác.
Ví dụ
1.
Chính phủ sẽ sớm không cho người nước ngoài nhập cảnh vào đất nước này.
The government will soon make it impossible for foreigners to enter the country.
2.
Bạn không giống như một người nước ngoài nói tiếng Anh.
You don't sound like a foreigner talking English.
Ghi chú
Khi sử dụng thuật ngữ "Foreigner" để nói về người nước ngoài, các bạn nên lưu ý tránh nhầm lẫn với thuật ngữ "native speaker" nha: - Foreigner: dùng để chỉ một người đến từ một quốc gia khác với người nói. (Ví dụ: I'm from Vietnam, and my friend John is American. From my perspective, he is an foreigner. - Tôi là người Việt Nam, và John bạn của tôi là người Mỹ. Từ góc nhìn của tôi thì anh ấy là một người nước ngoài) - Native speaker: dùng để chỉ những người đã học và sử dụng một ngôn ngữ từ khi còn nhỏ (Ví dụ: I was born in Vietnam, so I'm a native speaker of Vietnamese. - Tôi sinh ra ở Việt Nam, nên tôi là một người nói Tiếng Việt từ nhỏ.) Tóm lại, hai khái niệm này hoàn toàn khác nhau nên các bạn đừng nhầm lẫn thuật ngữ "native speaker" là người nước ngoài, bởi vì chính các bạn cũng là một "native speaker" đó!
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết