VIETNAMESE

nước Hy Lạp

cộng hòa Hy Lạp, Hy Lạp

ENGLISH

Greece

  
NOUN

/gris/

Hy Lạp là một quốc gia có chủ quyền thuộc khu vực nam Âu.

Ví dụ

1.

Dân số của nước Hy Lạp tính đến năm 2018 là khoảng 10,7 triệu người.

Greece's population is approximately 10.7 million as of 2018.

2.

Nước Hy Lạp lần đầu tiên xin gia nhập EU vào năm 1975.

Greece first applied for membership of the EU in 1975.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Greek: Người hoặc vật thuộc về quốc gia Hy Lạp.

Example: Người Hy Lạp rất tự hào về di sản văn hóa của họ. (Greek people are very proud of their cultural heritage.)

Hellenic: Liên quan đến văn hóa, ngôn ngữ, hoặc lịch sử của người Hy Lạp.

Example: Văn hóa Hy Lạp đã có một ảnh hưởng sâu rộng đối với nghệ thuật phương Tây. (Hellenic culture has had a profound influence on Western art.)

Grecian: Tính từ hoặc danh từ để chỉ về người Hy Lạp hoặc điều gì đó có liên quan đến Hy Lạp, thường được sử dụng trong văn văn học cổ điển.

Example: Trong thơ ca cổ điển, người ta thường mô tả nàng Venus là một phụ nữ Hy Lạp đẹp đẽ. (In classical poetry, Venus is often described as a beautiful Grecian woman.)