VIETNAMESE
nhà để xe
nhà xe
ENGLISH
garage
NOUN
/gəˈrɑʒ/
Nhà để xe hay nơi để xe, hay còn gọi thông dụng là ga ra, ga-ra, hay garage, là một phần của một căn nhà hay một tòa nhà, hoặc được xây dựng, thiết kế bố trí hoặc tận dụng diện tích để sử dụng làm nơi giữ xe (xe cá nhân).
Ví dụ
1.
Bạn đã cho xe vào nhà để xe chưa?
Did you put the car in the garage?
2.
Cô ấy đã lái xe vào nhà để xe.
She drove the car into the garage.
Ghi chú
Từ vựng chỉ các khu vực trong nhà:
- phòng: room
- phòng tắm: bathroom
- phòng khách: living room
- phòng ngủ: bedroom
- phòng ăn: dining room
- bếp: kitchen
- phòng giặt ủi: laundry room
- gác xép: attic
- tầng hầm: basement
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết