VIETNAMESE

nhà để xe

nhà xe, nơi để xe, ga ra, ga-ra, garage

ENGLISH

garage

  
NOUN

/gəˈrɑʒ/

Nhà để xe là một phần của một căn nhà hay một tòa nhà, hoặc được xây dựng, thiết kế bố trí hoặc tận dụng diện tích để sử dụng làm nơi giữ xe (xe cá nhân).

Ví dụ

1.

Bạn đã cho xe vào nhà để xe chưa?

Did you put the car in the garage?

2.

Cô ấy đã lái xe vào nhà để xe.

She drove the car into the garage.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của garage nhé!

Garage sale

Định nghĩa: Buổi bán hàng tại nhà riêng của ai đó để tiêu thụ các mặt hàng cá nhân không cần thiết, thường là để kiếm tiền hoặc tạo không gian cho những mặt hàng mới.

Ví dụ: Tôi đang chuẩn bị cho một garage sale vào cuối tuần này để tận dụng những món đồ không cần thiết trong nhà. (I'm getting ready for a garage sale this weekend to get rid of some unnecessary items around the house.)

Garage band

Định nghĩa: Một nhóm nhạc không chuyên, thường là các bạn trẻ, thường thực hành và biểu diễn tại nhà ga hoặc trong garages.

Ví dụ: Họ đã bắt đầu như một ban nhạc nhỏ và giờ đây họ đã trở thành một ban nhạc nổi tiếng. (They started out as a small garage band and now they've become a famous band.)