VIETNAMESE

nhân viên kế hoạch

nhân viên kế hoạch sản xuất

ENGLISH

planning staff

  
NOUN

/ˈplænɪŋ stæf/

production planning staff

Nhân viên kế hoạch là chuyên gia về xây dựng và phát triển kế hoạch cho các dự án để đảm bảo chúng được hoàn thành trong khoảng thời gian và ngân sách cho phép.

Ví dụ

1.

Nhân viên kế hoạch là những người lập kế hoạch cho các ngành công.

Planning staffs are public sector planning practitioners.

2.

Nhân viên kế hoạch thông báo cho khách thuê và chủ sở hữu bất động sản trong bán kính 300 mét.

The planning staff notifies tenants and property owners within a 300-meter radius.

Ghi chú

Một số cụm từ có thể dùng với plan:

- theo đúng kế hoạch (go according to plan): If all goes according to plan, this money can be used as seed capital for a new business.

(Nếu mọi việc diễn ra theo đúng kế hoạch, số tiền này có thể được sử dụng làm vốn ban đầu cho một doanh nghiệp mới.)

- nghe được đấy (sounds like a plan): "We can go shopping or something after school." "Sounds like a plan!"

("Chúng ta có thể đi mua sắm hoặc làm gì đó sau khi tan học." "Nghe được đấy!")