VIETNAMESE
mát xa
ENGLISH
massage
/məˈsɑʒ/
Mát xa là phương thức dùng tay, chân hoặc thiết bị cơ khí để làm căng, làm dịch chuyển hoặc làm rung động các cơ và xương của con người. Các động tác thường dùng trong massage như: xoa vuốt, day ấn, nhào nặn, bấm chặt, đấm vỗ, rung.
Ví dụ
1.
Bạn có thể mát xa cho tôi không?
Would you massage my shoulders?
2.
Mát xa tạo ra những cảm giác rất tuyệt vời.
Massage produces wonderful sensations.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh có nghĩa tương tự nhau như spa therapist, message therapist và masseur nha!
- spa therapist (kỹ thuật viên spa): Let's get an experienced spa therapist for our session. (Hãy tìm một kỹ thuật viên spa có kinh nghiệm cho buổi trị liệu của chúng tôi.)
- massage therapist (nhà trị liệu xoa bóp): Massage therapists work in a variety of environments including medical offices, long-term care facilities, independent offices, and spa. (Các nhà trị liệu xoa bóp làm việc trong nhiều môi trường khác nhau bao gồm văn phòng y tế, cơ sở chăm sóc dài hạn, văn phòng độc lập và spa.)
- masseur (người đấm bóp): Do you have a masseur here? (Bạn có người đấm bóp riêng ở đây không?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết