VIETNAMESE

nước giếng

ENGLISH

well water

  
NOUN

/wɛl ˈwɔtər/

Nước giếng là nguồn nước ngầm sâu trong lòng đất được lấy lên thông qua một cái giếng.

Ví dụ

1.

Bạn không nên uống nước giếng, nó đầy dầu nhớt đó.

You shouldn't drink that well water, it's full of that sticky oil.

2.

Người dân ở các làng này vẫn sử dụng nước giếng.

The residents in these villages still use well water.

Ghi chú

Một số nghĩa khác của well:

- well (tốt): The documentary presented both sides of the problem very well.

(Tài liệu đã thể hiện hai mặt của vấn đề rất tốt.)

- well (rất): The police are well aware of the situation.

(Cảnh sát nắm rất rõ tình hình.)