VIETNAMESE

thẻ cư trú

thẻ tạm trú

ENGLISH

Temporary Residence Card

  
NOUN

/ˈtɛmpəˌrɛri ˈrɛzɪdəns kɑrd/

TRC

Thẻ cư trú là một tài liệu xác nhận danh tính của người nước ngoài trong thời gian cư trú ở Việt Nam.

Ví dụ

1.

Thời gian của thẻ cư trú tạm thời được phát hành ngắn hơn ít nhất 30 ngày so với thời gian còn lại của hộ chiếu.

The duration of the temporary residence card issued is at least 30 days shorter than the remaining period of the passport.

2.

Cảnh sát đang đi kiểm tra thẻ cư trú của toàn bộ dân cư trong toà nhà.

The police are going to check the temporary residence cards of all residents in the building.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Resident (noun):

    • Người cư trú, người dân cư. (A person who lives in a particular place.)
      • Ví dụ: Anh ta là một cư dân của thành phố này từ năm 2005. (He has been a resident of this city since 2005.)

  • Residential (adjective):

    • Liên quan đến việc ở hoặc dành cho người ở. (Relating to living or suitable for living.)
      • Ví dụ: Khu vực dân cư này rất yên tĩnh và an toàn. (This residential area is very quiet and safe.)

  • Residence (noun):

    • Nơi cư trú, nơi ở. (A place where one lives; a dwelling.)
      • Ví dụ: Cô ấy mua một căn hộ ở thành phố và dọn đến đó để sinh sống. (She bought an apartment in the city and moved there to live.)

  • Residency (noun):

    • Sự sống ở một nơi trong một khoảng thời gian dài. (The state of living in a place for a prolonged period.)
      • Ví dụ: Anh ta đã có quyền lưu trú ở đất nước đó sau khi hoàn thành chương trình học. (He was granted residency in that country after completing his studies.)