VIETNAMESE

tiệc đính hôn

lễ ăn hỏi, đám hỏi

ENGLISH

engagement party

  
NOUN

/ɛnˈgeɪʤmənt ˈpɑrti/

pre-wedding ceremony

Tiệc đính hôn là một nghi thức trong phong tục hôn nhân truyền thống của người Việt. Đây là sự thông báo chính thức về việc hứa gả giữa hai họ.

Ví dụ

1.

Ted đã tổ chức một bữa tiệc đính hôn cho họ.

Ted held an engagement party for them.

2.

Chúng tôi sẽ tổ chức 1 bữa tiệc đính hôn.

We're going to have an engagement party.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của engage nhé!

  • Engage in:

Định nghĩa: Tham gia vào một hoạt động nào đó hoặc một tình huống cụ thể.

Ví dụ: Anh ta thường không muốn tham gia các cuộc thảo luận về chính trị. (He often doesn't want to engage in political discussions.)

  • Engage with:

Định nghĩa: Tương tác hoặc liên lạc với ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ: Tôi thích tương tác với khán giả qua các cuộc trò chuyện trực tiếp. (I enjoy engaging with the audience through live conversations.)

  • Engage on:

Định nghĩa: Bắt đầu hoặc tham gia vào một cuộc thảo luận hoặc tranh luận về một chủ đề cụ thể.

Ví dụ: Hãy tham gia vào cuộc trò chuyện về vấn đề này. (Let's engage on this issue in conversation.)