VIETNAMESE

tiệc đính hôn

lễ ăn hỏi, đám hỏi

word

ENGLISH

engagement party

  
NOUN

/ɛnˈgeɪʤmənt ˈpɑrti/

pre-wedding ceremony

Tiệc đính hôn là một nghi thức trong phong tục hôn nhân truyền thống của người Việt. Đây là sự thông báo chính thức về việc hứa gả giữa hai họ.

Ví dụ

1.

Ted đã tổ chức một bữa tiệc đính hôn cho họ.

Ted held an engagement party for them.

2.

Chúng tôi sẽ tổ chức 1 bữa tiệc đính hôn.

We're going to have an engagement party.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ engagement party khi nói hoặc viết nhé!

check Throw an engagement party – Tổ chức tiệc đính hôn Ví dụ: They decided to throw an engagement party at a beachside resort. (Họ quyết định tổ chức một bữa tiệc đính hôn tại khu nghỉ dưỡng ven biển.)

check Attend an engagement party – Tham dự tiệc đính hôn Ví dụ: We were invited to attend their engagement party. (Chúng tôi được mời tham dự tiệc đính hôn của họ.)

check Plan an engagement party – Lên kế hoạch tiệc đính hôn Ví dụ: She spent weeks planning the perfect engagement party. (Cô ấy đã lên kế hoạch nhiều tuần cho một bữa tiệc đính hôn hoàn hảo.)

check Engagement party invitation – Thiệp mời tiệc đính hôn Ví dụ: They sent out elegant engagement party invitations. (Họ gửi những tấm thiệp mời tiệc đính hôn trang trọng.)

check Surprise engagement party – Tiệc đính hôn bất ngờ Ví dụ: Her fiancé organized a surprise engagement party. (Vị hôn phu của cô ấy đã tổ chức một bữa tiệc đính hôn bất ngờ.)

check Engagement party speech – Bài phát biểu trong tiệc đính hôn Ví dụ: She gave an emotional engagement party speech. (Cô dâu tương lai có bài phát biểu xúc động trong tiệc đính hôn.)