VIETNAMESE

nồi hấp

ENGLISH

steamer

  
NOUN

/ˈstimər/

Nồi hấp là nồi dùng để hấp, làm chín đồ ăn.

Ví dụ

1.

Nồi hấp ở quán bị hỏng nên không làm được bánh bao.

The steamer at the restaurant is broken so it can't make dumplings.

2.

Bánh bao nằm trong nồi hấp.

The dumplings are in the steamer.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của steam nhé!

Blow off steam

Định nghĩa: Thể hiện cảm xúc tiêu cực hoặc áp lực bằng cách thể hiện ra ngoài một cách dữ dội.

Ví dụ: Sau một ngày làm việc căng thẳng, tôi thích đi tập thể dục để giúp tôi thổi bay hết căng thẳng.

(After a stressful day at work, I like to go to the gym to blow off steam.)

Full steam ahead

Định nghĩa: Tiến triển nhanh chóng mà không gặp bất kỳ trở ngại nào.

Ví dụ: Sau khi nhận được quyết định từ ban giám đốc, dự án được triển khai với tốc độ nhanh chóng, hết công suất!

(After receiving approval from the board, the project was implemented rapidly, full steam ahead!)

Run out of steam

Định nghĩa: Mất hết năng lượng hoặc động lực.

Ví dụ: Buổi họp kéo dài quá lâu khiến tôi cảm thấy mệt mỏi và cuối cùng là không còn năng lượng để tiếp tục. Tôi đã hết sức rồi.

(The meeting dragged on for too long, leaving me feeling exhausted and ultimately with no energy to continue. I ran out of steam.)