VIETNAMESE

miền Nam

phía Nam

ENGLISH

South

  
NOUN

/saʊθ/

Miền Nam là phần khu vực nằm ở phía nam.

Ví dụ

1.

Các bãi biển đẹp nhất là ở miền Nam.

The best beaches are in the South.

2.

Miền Nam của thị trấn trông khá tồi tàn.

The South side of the town is pretty run down.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

South:

Example: Thành phố Hồ Chí Minh nằm ở phía nam của Việt Nam. (Ho Chi Minh City is located in the south of Vietnam.)

Southern:

Example: Các bang miền Nam của Mỹ nổi tiếng với văn hóa và ẩm thực đặc trưng. (The southern states of the U.S. are famous for their distinctive culture and cuisine.)

Southward:

Example: Chúng tôi đã đi về phía nam để đến đích cuối cùng của chuyến du lịch. (We traveled southward to reach the final destination of our trip.)

Southerly:

Example: Trong mùa đông, gió từ phía nam thường làm cho nhiệt độ trở nên lạnh hơn. (In winter, southerly winds often make temperatures cooler.)

Southbound:

Example: Tàu hỏa đi về hướng nam đã rời khỏi ga sớm hôm nay. (The southbound train departed from the station early today.)