VIETNAMESE

nhà riêng

ENGLISH

private house

  
NOUN

/ˈpraɪvət haʊs/

Nhà riêng là nhà ở được xây dựng trên một mạnh đất riêng biệt, thuộc quyền sử dụng hợp pháp của cá nhân, hộ gia đình hoặc tổ chức. Nhà ở riêng lẻ bao gồm: nhà biệt thự, nhà ở độc lập và nhà ở liền kề.

Ví dụ

1.

Các cuộc họp này thường được tổ chức tại nhà riêng hoặc tại các địa điểm thuận tiện khác.

These meetings are usually held in private houses or at other convenient places.

2.

Có một thời gian thì ăn nhà này được dùng làm trường học nhưng đã được trở về nguyên trạng thành nhà riêng.

The house was a school for a while, but has reverted to being a private house.

Ghi chú

Phân biệt home house:

- House: chỉ một tòa nhà, thường là nhà riêng được xây độc lập, vẫn được coi là nhà kể cả khi có người sống ở đó hay không.

VD: Want to come over to my house this afternoon? - Chiều nay muốn qua nhà tôi không?

- Home: là nơi người ta ở hoặc cảm thấy mình thuộc về. Từ này có liên quan tới cảm xúc nhiều hơn house. Home cũng có thể chỉ địa điểm nơi bạn đã lớn lên.

VD: I'm going home for the holidays. - Tôi sẽ về quê vào kỳ nghỉ.