VIETNAMESE

thủ đô

ENGLISH

capital

  
NOUN

/ˈkæpətəl/

Thủ đô là thành phố đứng đầu của một quốc gia, nơi làm việc của các cơ quan, chính phủ.

Ví dụ

1.

Thành phố thủ đô của Úc là Canberra.

Australia's capital city is Canberra.

2.

Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.

Hanoi is the capital of Vietnam.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các nghĩa của capital nhé!

  • Vốn (Capital): Là số tiền hoặc tài sản mà một cá nhân hoặc doanh nghiệp sở hữu hoặc sử dụng để đầu tư vào một dự án kinh doanh hoặc một mục tiêu tài chính khác. (Example: Doanh nghiệp cần một số lượng vốn lớn để mở rộng sản xuất. - The company needs a large amount of capital to expand production.)

  • Thủ đô (Capital): Là thành phố được chính phủ sử dụng làm trung tâm hành chính, chính trị của một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ. (Example: Hà Nội là thủ đô của Việt Nam. - Hanoi is the capital of Vietnam.)

  • Tài năng, Kiến thức quan trọng (Capital): Là nguồn lực không vật chất như kiến thức, kỹ năng, và mối quan hệ xã hội mà một cá nhân hoặc tổ chức có thể sử dụng để đạt được mục tiêu kinh doanh hoặc cá nhân. (Example: Kiến thức và kỹ năng là vốn quan trọng nhất của một nhà lãnh đạo. - Knowledge and skills are the most important capital of a leader.)