VIETNAMESE

trạm trung chuyển

ENGLISH

transfer station

  
NOUN

/ˈtrænsfər ˈsteɪʃən/

Trạm trung chuyển là nơi vận chuyển người và vật đến những phương tiện vận chuyển chính lớn hơn.

Ví dụ

1.

Các trạm trung chuyển dưới lòng đất sẽ có cả tuyến Đỏ và Xanh để dễ dàng di chuyển.

Underground transfer stations will be accommodating both the Red and Green lines for easy transfers.

2.

Xe lửa ngừng ở một số trạm trung chuyển.

The train stops at a number of transfer stations.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của station nhé!

At one's station: Ở vị trí hoặc trạng thái mà ai đó được xã hội chấp nhận hoặc mong đợi.

  • Ví dụ: Anh ấy luôn giữ mình ở vị trí vàng của một người cha. (He always maintains himself at the gold standard of a father.)

Jumping station to station: Di chuyển từ một công việc, vị trí hoặc trạng thái khác nhau mà không ổn định.

  • Ví dụ: Cô ấy đã chuyển từ công ty này sang công ty khác, nhảy từ trạng thái người làm việc này sang trạng thái khác mà không có sự ổn định. (She jumped from this company to that, station to station, without stability.)

In good station: Trong tình cảnh hoặc vị trí tốt, thường ám chỉ đến tình cảnh tài chính hoặc xã hội có lợi.

  • Ví dụ: Người anh em đã thiết lập một cuộc sống ổn định, trong tình cảnh tốt. (The siblings have established a stable life, in good station.)