VIETNAMESE

vách đá

ENGLISH

cliff

  
NOUN

/klɪf/

rock

Vách đá là một bề mặt phơi ra của đá thẳng đứng hoặc gần thẳng đứng.

Ví dụ

1.

Tránh xa mép vách đá - bạn có thể bị ngã.

Keep away from the edge of the cliff - you might fall.

2.

Sóng vỗ vào vách đá.

Waver smote upon the cliff.

Ghi chú

Phân biệt cliff rock:

- cliff: vách đá là một mặt đá thẳng đứng.

VD: The cliff drops sharply away to the sea. - Vách đá dựng đứng xuống mặt biển.

- rock: đá là tập hợp tự nhiên của vật chất khoáng rắn tạo thành một phần đáng kể của vỏ trái đất.

VD: Rocks echoed again. - Những vách đá vang dội lại.