VIETNAMESE

người da màu

ENGLISH

colored people

  
NOUN

/ˈkʌlərd ˈpipəl/

coloured

Người da màu là cộng đồng người có màu da không phải là người da trắng.

Ví dụ

1.

Những người da màu không được sử dụng trang thiết bị tiện nghi như những người da trắng.

Colored people were not allowed to use the same facilities as whites.

2.

Mặc dù anh ấy là một người da trắng nghèo ở miền Nam nhưng địa vị xã hội của anh ấy cao hơn những người da màu.

Although he's a poor white man in the South; his social status was just better than those colored people.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt peoplecitizen nha!

- People (người): là danh từ chung số nhiều chỉ con người nói chung, không phân biệt quốc tịch, dân tộc, tôn giáo,... có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Ví dụ: People can be from all walks of life. (Mọi người có thể đến từ mọi tầng lớp xã hội.)

- Citizen (người dân, công dân): là danh từ chỉ một người có quốc tịch của một quốc gia cụ thể, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, pháp luật, hoặc các quyền và nghĩa vụ của công dân.

Ví dụ: Citizens are responsible for paying taxes. (Công dân có trách nhiệm nộp thuế.)